Tốc độ in/copy laser/ in mạng | 24/ tờ/phút |
Máy sao chụp/ in ấn/ 2 mặt | khổ A3, Scan màu qua cổng USB |
Khổ giấy sao chụp | A3-A6 |
Màn hình hiển thị | 5 line CLD |
Giao diện | 10Base-T/100Base-TX, USB 2.0 |
Bộ nhớ chuẩn | 1 GB |
Tỷ lệ phóng to thu nhỏ | 25%~400% |
Độ phân giải in/copy | 600x600dpi |
Độ phân giải Scan | 400x600dpi |
Khay giấy 2×500 tờ | Khay tay 100 tờ |
Nâng cấp | 1.850 tờ |
Sao chụp liên tục | 999 bản 20/giây |
Bản chụp đầu tiên | 5,2 gn chụp/lần lệnh. |
Thời gian khởi động máy | iây |
Khả năng in/copy lên đến | 20,000 bản/tháng |
Trọng lượng | 34 kg |
Kích thước | 599x608x643mm |
Bộ phận nạp& đảo bản gốc tự động | (Có sẵn ) |
Chức năng tự động đả Chức năng tự động đảo mặt bản sao/in hai mặt (Duplex) | có sẵn |
Tự động | chia bộ & sắp xếp bản sao điện tử |
Tự động | chọn khổ giấy, khay giấy |
Chế độ | tiết kiệm điện & mực |
Hệ thống lấy giấy | hiệu suất cao, giảm tối đa vấn đề kẹt giấy |