THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY ĐA CHỨC NĂNG KỸ THUẬT SỐ (-) |
Loại Máy Đa chức năng kỹ thuật số |
Desktop |
Khổ bản gốc/ Khổ giấy đã in |
Tối đa: A3W (12″ x 18″). Tối thiểu: A6 (5 1/2″ x 8 1/2″) |
Tốc độ in |
45 trang/phút |
Lượng trữ giấy chuẩn |
Tiêu chuẩn: 650 tờ |
Lượng trữ giấy tối đa |
Tối đa: 6,300 tờ |
Trọng lượng giấy |
Khay thường: 60 g/m2 đến 300 g/m2. Khay tay: 55 g/m2 đến 300 g/m2 |
Thời gian khởi động |
14 giây |
Bộ nhớ |
Tiêu chuẩn: 5 GB (copy/print shared), 128 GB SSD. Tùy chọn: 512 GB |
Công sức tiêu thụ điện tối đa |
Tối đa: 1.84 kW |
Trọng lượng của máy đa chức năng kỹ thuật số |
64 kg |
Kích thước (Rộng x Dài x Cao) mm của máy đa chức năng kỹ thuật số |
608 x 653 x 829 mm |
Bảng điều khiển |
10.1-inch colour LCD touchscreen |
Nguồn điện |
220V – 240V, 50/60 Hz |
SAO CHÉP (-) |
Khổ giấy |
Tối đa A3 (11″ x 17″) |
Thời gian sao chép lần đâu |
4.5 giây |
Độ phân giải |
Scan: 600 x 600 dpi, 600 x 400 dpi. In: 600 x 600 dpi, 9,600 (equivalent) x 600 dpi (depending on copy mode) |
Sao chép liên tục |
Tối đa: 9,999 copies |
Tăng màu |
Tương đương 256 levels |
Phạm vi thu phóng |
25% to 400% (25% to 200% khi sử dụng nắp nạp đảo bản gốc) |
IN (-) |
Giao diện |
USB 2.0 (host, high-speed), USB 3.0 (host, super speed), 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T, wireless LAN (IEEE 802.11 a/b/g/n/ac) |
Độ phân giải (tương ứng) |
1,200 x 1,200 dpi, 600 x 600 dpi, 9,600 (equivalent) x 600 dpi |
Giao thức mạng |
TCP/IP |
Giao thức in |
LPR, Raw TCP (port 9100), POP3 (email printing), HTTP, FTP for downloading print files, IPP, IPP Everywhere, SMB, WSD |
PDL |
Tiêu chuẩn: PCL 6 emulation. Tùy chọn: Adobe PostScript 3 |
Hỗ trợ OS |
“Windows Server 2012, Windows Server 2012 R2, Windows Server 2016, Windows Server 2019, Windows 8.1, Windows 10, Windows 11. Mac OS 10.10, 10.11, 10.12, 10.13, 10.14, 10.15, 11, 12 |
Phông chữ |
80 fonts for PCL, 139 fonts for Adobe PostScript 3 |
SCAN QUA MẠNG (-) |
Hình thức Scan |
Scan đẩy (thông qua control panel), Scan kéo (TWAIN-compliant application) |
Tốc độ Scan |
Tối đa: 80 tờ/phút |
Độ phân giải |
Scan đẩy:100, 150, 200, 300, 400, 600 dpi. Scan kéo: 75, 100, 150, 200, 300, 400, 600 dpi |
Định dạng |
TIFF, PDF, PDF/A-1a, PDF/A-1b, encrypted PDF, XPS, compact PDF, JPEG, searchable PDF, OOXML (pptx, xlsx, docx), text (TXT [UTF-8]), rich text (RTF) |
Điểm đến |
Email/desktop/FTP server/network folder (SMB)/USB drive/local drive |
NẠP TÀI LIỆU (-) |
Dung lượng |
Tiêu chuẩn: Thư mục chính và thư mục tùy chỉnh: Tối đa. 5,000 pages or 500 files. Thư mục lưu nhanh: Tối đa. 5,000 pages or 500 files. Tùy chọn: Thư mục chính và thư mục tùy chỉnh: Tối đa. 20,000 pages or 3,000 files. Thư mục lưu nhanh: Tối đa. 10,000 pages or 1,000 files |
Công việc |
Copy, print, scan, fax |
Lưu trữ |
Thư mục lưu nhanh, thư mục chính, thư mục tùy chính (Tối đa. 1,000 thư mục) |
FAX (-) |
Phương pháp nén |
MH/MR/MMR/JBIG |
Giao thức truyền thông |
Super G3/G3 |
Thời gian truyền |
Tối đa 3 giây |
Tốc độ |
33,600 bps to 2,400 bps (dự phòng tự động) |
Độ phân giải |
Tiêu chuẩn (203.2 x 97.8 dpi) Ultra Fine (406.4 x 391 dpi) |
Khổ giấy |
A3 to A5 |
Bộ nhớ |
4 GB (built-in) |
Quy mô |
Tương đương 256 levels |